Chuỗi thời gian là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chuỗi thời gian là tập hợp dữ liệu được ghi lại theo thứ tự thời gian, thường cách đều nhau, dùng để phân tích và dự báo các hiện tượng thay đổi theo thời gian. Mỗi điểm dữ liệu phản ánh giá trị tại một thời điểm cụ thể, cho phép nhận diện xu hướng, mùa vụ, chu kỳ và nhiễu động trong các lĩnh vực như tài chính, y tế, khí hậu.

Định nghĩa chuỗi thời gian

Chuỗi thời gian (time series) là một tập hợp các điểm dữ liệu được thu thập, ghi nhận và sắp xếp theo thứ tự thời gian. Mỗi điểm dữ liệu trong chuỗi phản ánh giá trị của một đại lượng quan sát tại một thời điểm cụ thể, và thường được ghi lại ở các khoảng cách thời gian đều nhau như giây, phút, giờ, ngày, tháng hoặc năm. Đây là kiểu dữ liệu có cấu trúc phụ thuộc theo thời gian, trong đó giá trị hiện tại thường bị ảnh hưởng bởi các giá trị trong quá khứ.

Chuỗi thời gian có vai trò quan trọng trong thống kê, học máy, tài chính, kinh tế học, y học, năng lượng, khí tượng học và các ngành kỹ thuật. Ví dụ, phân tích giá cổ phiếu theo ngày, nhiệt độ trung bình theo giờ, sản lượng tiêu thụ điện theo tuần, hay số lượt truy cập website theo phút, tất cả đều là các ứng dụng của chuỗi thời gian. Việc hiểu và mô hình hóa chuỗi thời gian là nền tảng cho việc dự báo và ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử.

Chuỗi thời gian có thể được biểu diễn bằng cặp (ti,yi)(t_i, y_i), trong đó tit_i là thời điểm quan sát thứ iiyiy_i là giá trị đo được tại thời điểm đó. Nếu các mốc thời gian tit_i cách đều nhau, chuỗi được gọi là chuỗi đều (regular time series); ngược lại là chuỗi không đều (irregular time series). Trong thực tế, phần lớn các ứng dụng sử dụng chuỗi đều để thuận tiện cho việc xử lý và mô hình hóa.

Đặc điểm của chuỗi thời gian

Một chuỗi thời gian thường mang theo nhiều cấu trúc tiềm ẩn như xu hướng dài hạn, dao động theo mùa, các thành phần ngẫu nhiên và tính chu kỳ. Việc nhận diện và phân tích các đặc điểm này là điều kiện tiên quyết để xây dựng các mô hình dự báo chính xác. Điểm khác biệt căn bản của chuỗi thời gian so với dữ liệu bảng là tính phụ thuộc theo thứ tự thời gian và không hoán vị được của các quan sát.

Các đặc điểm chính cần lưu ý khi xử lý chuỗi thời gian:

  • Tính phụ thuộc theo thời gian (autocorrelation): các giá trị trong chuỗi thường có mối tương quan với các giá trị trước hoặc sau nó.
  • Xu hướng (trend): biểu hiện của sự tăng hoặc giảm đều đặn theo thời gian.
  • Mùa vụ (seasonality): các mẫu biến động theo chu kỳ thời gian xác định, như theo ngày, tuần, tháng hoặc năm.
  • Chu kỳ (cyclical): các dao động không đều, thường do các yếu tố kinh tế hoặc tự nhiên gây ra, khác với mùa vụ ở tính không lặp lại chính xác.
  • Ngẫu nhiên (noise): thành phần không có quy luật, thể hiện sự nhiễu loạn trong dữ liệu.

Ví dụ một chuỗi có thể có xu hướng tăng dần do tăng trưởng kinh tế, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi mùa vụ như doanh số bán hàng cao vào dịp lễ và có nhiễu từ các sự kiện bất ngờ như đại dịch hoặc thiên tai. Việc phân rã và cô lập các thành phần này là bước quan trọng trong quá trình phân tích.

Các thành phần trong mô hình chuỗi thời gian

Một chuỗi thời gian có thể được mô tả như sự kết hợp của các thành phần cơ bản sau: xu hướng (trend), mùa vụ (seasonality), chu kỳ (cycle), và nhiễu (error). Việc mô hình hóa chuỗi thời gian dựa trên ý tưởng tách rời và phân tích từng thành phần này, giúp hiểu rõ động lực của chuỗi và cải thiện độ chính xác của dự báo.

Hai mô hình phân rã phổ biến nhất là mô hình cộng (additive) và mô hình nhân (multiplicative), được biểu diễn như sau:

Yt=Tt+St+Ct+εtY_t = T_t + S_t + C_t + \varepsilon_t

hoặc

Yt=TtStCtεtY_t = T_t \cdot S_t \cdot C_t \cdot \varepsilon_t

Trong đó:

  • Yt: giá trị quan sát tại thời điểm tt
  • Tt: xu hướng dài hạn
  • St: thành phần mùa vụ
  • Ct: chu kỳ kinh tế hoặc xã hội
  • εt: nhiễu ngẫu nhiên

Mô hình cộng phù hợp khi các thành phần không phụ thuộc lẫn nhau và có độ lớn tương đối ổn định, trong khi mô hình nhân phù hợp khi các thành phần tỷ lệ theo mức độ tổng thể. Việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc vào dạng dữ liệu thực tế và mục tiêu phân tích.

Phân loại chuỗi thời gian

Chuỗi thời gian có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và bản chất của dữ liệu. Một số tiêu chí phân loại phổ biến như sau:

  • Theo loại dữ liệu:
    • Chuỗi đơn biến (univariate): chỉ quan sát một biến duy nhất qua thời gian.
    • Chuỗi đa biến (multivariate): gồm nhiều biến quan sát đồng thời, có thể tương quan với nhau.
  • Theo đặc trưng thời gian:
    • Chuỗi đều: các thời điểm quan sát cách đều nhau (ví dụ: mỗi giờ, mỗi ngày...)
    • Chuỗi không đều: dữ liệu ghi nhận tại các thời điểm không cố định, như sự kiện bất thường hoặc dữ liệu log hệ thống.
  • Theo tính chất ngẫu nhiên:
    • Chuỗi dừng (stationary): đặc điểm thống kê như trung bình, phương sai không thay đổi theo thời gian.
    • Chuỗi không dừng (non-stationary): có xu hướng hoặc mùa vụ rõ rệt, cần xử lý trước khi phân tích.

Bảng sau minh họa một số ví dụ phổ biến của các loại chuỗi thời gian:

Loại chuỗi Ví dụ Đặc điểm
Đơn biến đều Nhiệt độ trung bình theo ngày Các điểm thời gian cách đều, chỉ một biến
Đa biến đều Lượng mưa, áp suất và nhiệt độ theo giờ Nhiều biến cùng thời điểm, cách đều
Đơn biến không đều Thời gian xảy ra động đất Các sự kiện ngẫu nhiên, không cách đều
Chuỗi không dừng Giá cổ phiếu Thay đổi xu hướng, có mùa vụ hoặc chu kỳ

Ứng dụng của chuỗi thời gian

Chuỗi thời gian được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ nghiên cứu học thuật đến sản xuất công nghiệp và ra quyết định trong doanh nghiệp. Tính chất có cấu trúc theo thời gian giúp chuỗi thời gian trở thành công cụ cốt lõi trong việc phân tích, giám sát và dự báo các hiện tượng động.

Trong lĩnh vực tài chính, chuỗi thời gian được dùng để phân tích biến động giá cổ phiếu, lãi suất, tỷ giá và lợi suất trái phiếu. Các nhà đầu tư và tổ chức sử dụng mô hình chuỗi thời gian để xây dựng chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro. Trong khí tượng học, chuỗi thời gian hỗ trợ dự báo nhiệt độ, lượng mưa, áp suất khí quyển và sự hình thành bão. Trong y tế, mô hình chuỗi thời gian giúp giám sát dịch bệnh theo thời gian thực, ví dụ theo dõi số ca nhiễm hàng ngày để phát hiện xu hướng tăng nhanh.

Một số ứng dụng thực tế khác:

  • Sản xuất: phát hiện lỗi thiết bị thông qua dữ liệu cảm biến
  • Giao thông: dự báo lưu lượng phương tiện để tối ưu hóa đèn tín hiệu
  • Năng lượng: dự báo tiêu thụ điện theo giờ để phân bổ tải
  • Thương mại điện tử: phân tích hành vi người dùng và tối ưu thời gian gửi thông báo

Xem thêm ví dụ tại Forecasting: Principles and Practice – Applications.

Phương pháp phân tích chuỗi thời gian

Phân tích chuỗi thời gian nhằm mục đích hiểu được các đặc điểm nội tại của chuỗi như xu hướng, mùa vụ và cấu trúc phụ thuộc. Một số kỹ thuật thống kê và trực quan thường dùng bao gồm phân rã chuỗi, biểu đồ autocorrelation (ACF) và partial autocorrelation (PACF), kiểm định tính dừng và phân tích phổ.

Kỹ thuật phân rã giúp tách riêng các thành phần xu hướng và mùa vụ. Một cách phổ biến là sử dụng trung bình trượt (moving average) để làm mượt chuỗi và xác định xu hướng. Mùa vụ có thể được phát hiện thông qua các chỉ số mùa hoặc phương pháp biến đổi Fourier. Phân tích ACF và PACF là công cụ quan trọng để xác định độ trễ và mối tương quan tự động trong dữ liệu.

Ví dụ kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF) kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian bằng giả thuyết:

H0:Chuoˆ˜i khoˆng dừngvsH1:Chuoˆ˜i dừngH_0: \text{Chuỗi không dừng} \quad vs \quad H_1: \text{Chuỗi dừng}

Nếu giá trị p-value < 0.05, ta bác bỏ giả thuyết H0H_0 và kết luận chuỗi là dừng. Một số kiểm định khác như KPSS hoặc Phillips-Perron cũng được sử dụng để xác thực.

Mô hình dự báo chuỗi thời gian

Dự báo chuỗi thời gian là bước quan trọng giúp tiên đoán các giá trị tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ. Các mô hình kinh điển trong thống kê bao gồm:

  • ARIMA: mô hình kết hợp tự hồi quy (AR), sai phân (I) và trung bình trượt (MA)
  • SARIMA: mở rộng ARIMA để xử lý thành phần mùa vụ
  • Exponential Smoothing: các phương pháp Holt và Holt-Winters

Mô hình ARIMA tổng quát được biểu diễn bằng:

ϕ(B)(1B)dYt=θ(B)εt\phi(B)(1 - B)^d Y_t = \theta(B)\varepsilon_t

trong đó:

  • BB là toán tử trễ: BYt=Yt1B Y_t = Y_{t-1}
  • dd là bậc sai phân để làm dừng chuỗi
  • ϕ(B)\phi(B)θ(B)\theta(B) là các đa thức tương ứng với phần AR và MA

Trong học máy, mạng nơ-ron hồi tiếp như LSTM (Long Short-Term Memory) được ứng dụng rộng rãi trong dự báo chuỗi dài hạn, nhờ khả năng ghi nhớ trạng thái trước đó và học các mẫu phi tuyến phức tạp. Ngoài ra, mô hình Prophet của Meta (Facebook) được thiết kế để dễ triển khai, có khả năng xử lý tốt mùa vụ và dị thường, đặc biệt hiệu quả trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm tại Facebook Prophet Documentation.

Chuẩn bị và tiền xử lý dữ liệu chuỗi thời gian

Dữ liệu chuỗi thời gian cần được tiền xử lý kỹ lưỡng trước khi phân tích hoặc huấn luyện mô hình. Các bước tiền xử lý phổ biến bao gồm làm sạch, chuẩn hóa và biến đổi chuỗi nhằm đảm bảo tính ổn định và phù hợp với giả định của mô hình.

Các bước thường gặp:

  1. Xử lý giá trị thiếu: lấp đầy bằng phương pháp nội suy tuyến tính, giá trị trung bình, hoặc phương pháp gần đúng.
  2. Chuẩn hóa tần suất: đối với chuỗi không đều, cần resample về tần suất đều như hàng ngày hoặc hàng giờ.
  3. Làm mượt dữ liệu: dùng trung bình trượt để giảm nhiễu ngẫu nhiên.
  4. Biến đổi log hoặc Box-Cox: để ổn định phương sai, đặc biệt trong chuỗi có dao động tăng dần theo thời gian.

Ví dụ biến đổi Box-Cox giúp chuyển chuỗi không ổn định thành chuỗi gần dừng, từ đó cải thiện độ phù hợp của mô hình:

y(λ)={yλ1λ,λ0ln(y),λ=0 y^{(\lambda)} = \begin{cases} \frac{y^\lambda - 1}{\lambda}, & \lambda \ne 0 \\ \ln(y), & \lambda = 0 \end{cases}

Đánh giá mô hình chuỗi thời gian

Đánh giá độ chính xác của mô hình dự báo là bước quan trọng để đảm bảo tính thực tiễn và khả năng tổng quát hóa. Một số chỉ số đánh giá thường dùng:

  • MAE: trung bình giá trị tuyệt đối sai số
  • RMSE: căn bậc hai của sai số bình phương trung bình
  • MAPE: sai số phần trăm tuyệt đối trung bình

Ví dụ công thức RMSE:

RMSE=1nt=1n(yty^t)2RMSE = \sqrt{\frac{1}{n} \sum_{t=1}^{n} (y_t - \hat{y}_t)^2}

Kỹ thuật kiểm định Ljung-Box được dùng để kiểm tra phần dư của mô hình còn tương quan hay không. Ngoài ra, phương pháp backtesting giúp kiểm tra mô hình trên các tập dữ liệu chưa thấy bằng cách mô phỏng quá trình dự báo trong thực tế.

Tài liệu tham khảo

  1. Hyndman, R.J., Athanasopoulos, G. Forecasting: Principles and Practice (3rd ed.)
  2. Stoffer, D. Time Series Analysis and Its Applications with R Examples (4th Edition)
  3. Machine Learning Mastery – Time Series Forecasting
  4. Facebook Prophet Documentation
  5. James, G. et al. An Introduction to Statistical Learning

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuỗi thời gian:

Phân tích chuỗi thời gian sinh lý sử dụng entropy xấp xỉ và entropy mẫu Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Heart and Circulatory Physiology - Tập 278 Số 6 - Trang H2039-H2049 - 2000
Entropy, trong mối quan hệ với các hệ thống động, là tỷ lệ sản xuất thông tin. Các phương pháp ước lượng entropy của một hệ thống được biểu diễn bằng chuỗi thời gian không phù hợp với phân tích các tập dữ liệu ngắn và ồn ào mà gặp phải trong các nghiên cứu về tim mạch và các sinh học khác. Pincus đã giới thiệu entropy xấp xỉ (ApEn), một tập hợp các biện pháp về độ phức tạp của hệ thống rấ...... hiện toàn bộ
#Entropy #độ phức tạp hệ thống #tim mạch #nghiên cứu sinh học #chuỗi thời gian.
Ứng dụng của biến đổi sóng chéo và tính nhất quán của sóng trong chuỗi thời gian địa vật lý Dịch bởi AI
Nonlinear Processes in Geophysics - Tập 11 Số 5/6 - Trang 561-566
Tóm tắt. Nhiều nhà khoa học đã sử dụng phương pháp sóng con để phân tích chuỗi thời gian, thường sử dụng phần mềm miễn phí phổ biến. Tuy nhiên, hiện tại không có những gói sóng con dễ sử dụng tương tự để phân tích hai chuỗi thời gian cùng nhau. Chúng tôi thảo luận về biến đổi sóng chéo và tính nhất quán của sóng để kiểm tra các mối quan hệ trong không gian tần số thời gian giữa hai chuỗi t...... hiện toàn bộ
Định lượng tuyệt đối mRNA sử dụng xét nghiệm phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực Dịch bởi AI
Journal of Molecular Endocrinology - Tập 25 Số 2 - Trang 169-193 - 2000
Phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược (RT-PCR) là phương pháp nhạy nhất để phát hiện mRNA với số lượng thấp, thường thu được từ các mẫu mô hạn chế. Tuy nhiên, đây là một kỹ thuật phức tạp, có nhiều vấn đề đáng kể liên quan đến độ nhạy, tính tái sản xuất và tính đặc hiệu của nó, và với tư cách là một phương pháp định lượng, nó gặp phải những vấn đề vốn có trong PCR. Sự ra đời gần đây của...... hiện toàn bộ
#RT-PCR #định lượng mRNA #phiên mã #gen housekeeping #động học
Mỗi nucleotide đều quan trọng: đánh giá các mồi rRNA tiểu đơn vị nhỏ cho vi sinh vật biển qua cộng đồng giả, chuỗi thời gian và mẫu hiện trường toàn cầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 18 Số 5 - Trang 1403-1414 - 2016
Tóm tắtPhân tích cộng đồng vi sinh vật thông qua thế hệ các đoạn 16S rRNA bằng cách giải trình tự cao cấp là một công cụ thiết yếu trong vi sinh vật học. Chúng tôi phát hiện rằng cặp mồi phổ biến 515F (5...... hiện toàn bộ
Các bộ mồi và đầu dò đặc hiệu cho từng nhóm để phát hiện cộng đồng sản xuất metan bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase theo thời gian thực định lượng Dịch bởi AI
Biotechnology and Bioengineering - Tập 89 Số 6 - Trang 670-679 - 2005
Tóm tắtPhương pháp phản ứng chuỗi polymerase theo thời gian thực (PCR) là một phương pháp nhạy cảm cao có thể được sử dụng để phát hiện và định lượng quần thể vi sinh vật mà không cần nuôi cấy chúng trong các quy trình kỵ khí và mẫu môi trường. Công việc này được thực hiện nhằm thiết kế các bộ mồi và đầu dò để phát hiện vi khuẩn sản xuất metan bằng phương pháp PCR ...... hiện toàn bộ
MÔ HÌNH ĐIỂM TỰ HỒI QUÁT TỔNG QUÁT VỚI CÁC ỨNG DỤNG Dịch bởi AI
Journal of Applied Econometrics - Tập 28 Số 5 - Trang 777-795 - 2013
Tóm TắtChúng tôi đề xuất một lớp mô hình chuỗi thời gian theo hướng quan sát được gọi là mô hình điểm tự hồi quát tổng quát (GAS). Cơ chế để cập nhật các tham số theo thời gian là điểm được nhân tỷ lệ của hàm hợp lý tính theo thang điểm. Cách tiếp cận mới này cung cấp một khung công tác thống nhất và nhất quán cho việc giới thiệu các tham biến thay đổi theo thời gi...... hiện toàn bộ
#mô hình GAS #chuỗi thời gian #tham số thay đổi theo thời gian #hàm copula #quá trình điểm đa biến #phương sai tổng quát #mô hình phi tuyến.
Về xu hướng, loại bỏ xu hướng và biến động của chuỗi thời gian phi tuyến và không ổn định Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 104 Số 38 - Trang 14889-14894 - 2007
Xác định xu hướng và thực hiện các thao tác loại bỏ xu hướng là những bước quan trọng trong phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, không có định nghĩa chính xác nào về “xu hướng” cũng như bất kỳ thuật toán logic nào để trích xuất nó. Do đó, đã có nhiều phương pháp ngoại lai khác nhau được sử dụng để xác định xu hướng và làm thuận lợi cho thao tác loại bỏ xu hướng. Trong bài viết này, một định nghĩa...... hiện toàn bộ
Xác thực các gen tham chiếu cho phân tích biểu hiện định lượng bằng phản ứng chuỗi polymerase thời gian thực (RT-PCR) trong Saccharomyces cerevisiae Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 1 - 2009
Tóm tắt Nền tảng RT-PCR thời gian thực là phương pháp được khuyến nghị cho phân tích biểu hiện gen định lượng. Một bước bắt buộc là chọn các gen tham chiếu tốt để chuẩn hóa. Một vài gen thường được gọi là gen HouseKeeping (HSK), chẳng hạn như ACT1, RDN18... hiện toàn bộ
#RT-PCR #gene biểu hiện #thực vật #Saccharomyces cerevisiae #chuẩn hóa gen #gen tham chiếu
Phân loại lớp phủ đất bằng Google Earth Engine và Bộ phân loại rừng ngẫu nhiên—Vai trò của việc hợp thành hình ảnh Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 12 Số 15 - Trang 2411
Thông tin về lớp phủ đất đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ khoa học và kinh tế đến chính trị. Thông tin chính xác về lớp phủ đất ảnh hưởng đến độ chính xác của tất cả các ứng dụng tiếp theo, do đó thông tin lớp phủ đất chính xác và kịp thời đang rất được yêu cầu. Trong các nghiên cứu phân loại lớp phủ đất trong thập kỷ qua, độ chính xác cao hơn được tạo ra khi...... hiện toàn bộ
#Lớp phủ đất #Chuỗi thời gian #Hợp thành trung vị #Google Earth Engine #Bộ phân loại rừng ngẫu nhiên.
Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực để đo lường biểu hiện mRNA của cytokine và yếu tố tăng trưởng bằng cách sử dụng các mồi huỳnh quang hoặc SYBR Green I Dịch bởi AI
Immunology and Cell Biology - Tập 79 Số 3 - Trang 213-221 - 2001
Phản ứng chuỗi polymerase (RT–PCR) trong thời gian thực là phương pháp được lựa chọn để đo lường nhanh chóng và tái sản xuất được nồng độ biểu hiện của cytokine hoặc yếu tố tăng trưởng trong các mẫu nhỏ. Các phương pháp phát hiện huỳnh quang để theo dõi PCR trong thời gian thực bao gồm các mồi huỳnh quang được gán nhãn với thuốc nhuộm báo cáo và thuốc nhuộm quenching, chẳng hạn như các mồi...... hiện toàn bộ
#RT–PCR #cytokine #yếu tố tăng trưởng #mồi huỳnh quang #SYBR Green I
Tổng số: 157   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10